Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盐汁

{souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu, giầm muối, giầm, ngâm; rảy (nước...), (từ lóng) làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, (từ lóng) say tuý luý, sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ), sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盐沼

    { salina } , ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối
  • 盐浓度

    { saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,...
  • 盐渍化

    { salinization } , sự tạo thành muối
  • 盐渍的

    { pickled } , giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (từ lóng) say rượu
  • 盐湖

    { saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng...
  • 盐生植物

    { halophyte } , (thực vật học) cây chịu mặn
  • 盐田

    { saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng...
  • 盐的

    { saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng...
  • 盐腌的

    { salted } , có muối, có ướp muối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo
  • 盐酸

    { muriatic } , Clohydric, tạo/thuộc clorua
  • 盐酸土霉素

    { oxybiotic } , ưa khí; ưa oxy
  • 盐量计

    { halometer } , cái đo muối { salinometer } , cái đo mặn
  • 监听

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 监听员

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 监察

    { supervision } , sự trông nom, sự giám sát { surveillance } , sự giám sát
  • 监察的

    { censorial } , kiểm duyệt
  • 监察者

    { supervisor } , người giám sát
  • 监工

    { overlooker } , người giám sát { taskmaster } , người giao việc, người phân cắt công việc
  • 监护

    Mục lục 1 {custody } , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức...
  • 监护人

    Mục lục 1 {curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top