- Từ điển Trung - Việt
盛装
{array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
{attire } , quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho
{prank } , trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả, sự trục trặc (máy), ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm, vênh vang, chưng tr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
盛观
{ pomp } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa -
盛饰
{ emblazon } , vẽ rõ nét (như trên huy hiệu), trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...), ca ngợi, tán dương -
盟主权
{ hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo -
盟友
{ alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự... -
盟员
{ leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây -
盟国
{ alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự... -
盟约
{ covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp... -
盟约者
{ covenanter } , người ký hiệp ước, người thoả thuận -
盥洗室
{ lav } , (THGT) nhà vệ sinh { lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang... -
目不识丁
{ analphabetic } , người mù chữ -
目不识丁的
{ illiterate } , dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người... -
目不识丁者
{ analphabetic } , người mù chữ -
目中无人的
{ defiant } , có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực -
目光敏锐的
{ sharp -eyed } , tinh mắt -
目光炯炯的
{ eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt -
目光锐利的
{ hawk -eyed } , có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) { lyncean } , (thuộc) mèo rừng linh, tinh mắt (như mèo rừng linh) -
目击
{ witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)... -
目击者
Mục lục 1 {eye-witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì 2 {eyewitness } , người chứng... -
目前
Mục lục 1 {immediacy } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi 2 {nonce } , for the nonce trong dịp này, thời... -
目前的
{ existent } , tồn tại, hiện có; hiện nay, hiện thời { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.