Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相位作业

{phasing } , sự định pha



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相位的

    { phasic } , (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ, (thuộc) pha
  • 相位编码

    { PE } , vt của physical education (thể dục)
  • 相位调制

    { PM } , (Prime Minister) thủ tướng, n, (post meridiem) chiều
  • 相信

    Mục lục 1 {accept } , nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm...
  • 相信人的

    { confiding } , cả tin
  • 相信地

    { trustfully } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ { trustingly } , tin cậy, tin tưởng
  • 相信的

    { trustful } , hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ { trusting } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
  • 相像的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
  • 相关

    { correlation } , sự tương quan, thể tương liên { mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相关器

    { correlator } , (Tech) bộ tương quan
  • 相关图

    { correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến...
  • 相关性

    { associativity } , tính kết hợp { relativity } , tính tương đối
  • 相关物

    { correlate } , thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
  • 相关的

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng...
  • 相关语

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 相冲突地

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
  • 相冲突的

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
  • 相切的

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 相匹敌之物

    { parallel } , song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel...
  • 相叉的

    { intersecting } , cắt nhau, giao nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top