Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相信

Mục lục

{accept } , nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)


{belief } , lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác, khó mà tin được


{believe } , tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, làm ra vẻ, giả vờ


{deem } , tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng


{depend } , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng


{presume } , cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin


{thinking } , sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi


{trow } , (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng


{trust } , sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy


{trustfulness } , tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相信人的

    { confiding } , cả tin
  • 相信地

    { trustfully } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ { trustingly } , tin cậy, tin tưởng
  • 相信的

    { trustful } , hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ { trusting } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
  • 相像的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
  • 相关

    { correlation } , sự tương quan, thể tương liên { mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相关器

    { correlator } , (Tech) bộ tương quan
  • 相关图

    { correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến...
  • 相关性

    { associativity } , tính kết hợp { relativity } , tính tương đối
  • 相关物

    { correlate } , thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
  • 相关的

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng...
  • 相关语

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 相冲突地

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
  • 相冲突的

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
  • 相切的

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 相匹敌之物

    { parallel } , song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel...
  • 相叉的

    { intersecting } , cắt nhau, giao nhau
  • 相反

    { contra } , đối với, chống với, ngược lại, trái lại { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh,...
  • 相反地

    Mục lục 1 {Backward } , về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, về phía sau, lùi, ngược...
  • 相反物

    { contrariety } , sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến), cái trái ngược, điều...
  • 相反的

    Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top