Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相叉的

{intersecting } , cắt nhau, giao nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相反

    { contra } , đối với, chống với, ngược lại, trái lại { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh,...
  • 相反地

    Mục lục 1 {Backward } , về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, về phía sau, lùi, ngược...
  • 相反物

    { contrariety } , sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến), cái trái ngược, điều...
  • 相反的

    Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê...
  • 相反的事物

    { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,...
  • 相反的极端

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 相反的类型

    { antitype } , vật được tượng trưng
  • 相变性

    { interconvertibility } , tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể thay đổi lẫn nhau
  • 相合性

    { congruence } , sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng
  • 相同

    { homology } , tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng { identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá...
  • 相同地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
  • 相同的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau { ilk } , (Ê,cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ, (Ê,cốt)...
  • 相命者

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 相士

    { physiognomist } , thầy tướng
  • 相声

    { cross talk } , (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm
  • 相处

    { dealt } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 相处得好

    { relate } , kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với,...
  • 相安无事

    { impunity } , sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát
  • 相宜地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 相宜的

    { worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top