Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相反的

Mục lục

{abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng


{adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện


{contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược, (+ to) trái với, trái ngược với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)


{Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo


{conversely } , ngược lại


{counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)


{inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo


{Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)


{reversed } , đảo ngược; nghịch đảo


{topsy-turvy } , sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn, sự lộn ngược, làm đảo lộn; làm hỗn loạn, làm lộn ngược, ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm, lộn ngược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相反的事物

    { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,...
  • 相反的极端

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 相反的类型

    { antitype } , vật được tượng trưng
  • 相变性

    { interconvertibility } , tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể thay đổi lẫn nhau
  • 相合性

    { congruence } , sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng
  • 相同

    { homology } , tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng { identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá...
  • 相同地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
  • 相同的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau { ilk } , (Ê,cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ, (Ê,cốt)...
  • 相命者

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 相士

    { physiognomist } , thầy tướng
  • 相声

    { cross talk } , (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm
  • 相处

    { dealt } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 相处得好

    { relate } , kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với,...
  • 相安无事

    { impunity } , sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát
  • 相宜地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 相宜的

    { worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
  • 相容性

    { compatibility } , tính hợp nhau, tính tương hợp
  • 相对主义

    { relativism } , (triết học) thuyết tương đối
  • 相对主义者

    { relativist } , người theo thuyết tương đối
  • 相对因子

    { allelomorph } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top