- Từ điển Trung - Việt
相当于…的
Xem thêm các từ khác
-
相当厚的
{ thickish } , hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết) -
相当地
Mục lục 1 {comparatively } , tương đối 2 {correspondingly } , tương ứng 3 {meetly } , thích hợp, thích đáng 4 {middling } , trung bình,... -
相当大的
{ sizable } , to, lớn, có cỡ lớn { sizeable } , to, lớn, có cỡ lớn -
相当挺的
{ stiffish } , hơi cứng -
相当的
Mục lục 1 {comparative } , so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh 2 {condign } , đáng đời, đáng... -
相当陡的
{ declivitous } , dốc -
相思病
{ lovesickness } , sự tương tư, nỗi tương tư -
相思的
{ lovesick } , tương tư -
相截性
{ transversality } , tính chất nằm ngang -
相手术
{ palmistry } , thuật xem tướng tay -
相护关系
{ interrelationship } , mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại -
相持不下
{ deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ... -
相接
{ anastomosis } , sự nối (hai mạch máu...), đường nối, mạng nhỏ -
相接的
{ conterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng... -
相提并论
{ bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),... -
相撞
{ barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
相比
{ compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh... -
相混
{ interblend } , trộn lẫn -
相混合
{ mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp... -
相熟
{ acquaintanceship } , sự quen biết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.