Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盾心

{umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盾板

    { scute } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa
  • 盾柄细胞

    { manubrium } , số nhiều là manubria, chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo...
  • 盾状的

    { peltate } , (thực vật học) hình khiên { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 盾鳞状的

    { placoid } , (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá)
  • { province } , tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước...
  • 省小钱的

    { penny -wise } , khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
  • 省工

    { underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng...
  • 省略

    Mục lục 1 {bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường...
  • 省略了的

    { omitted } , bị bỏ qua không lấy
  • 省略发音

    { elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
  • 省略号

    { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略地

    { elliptically } , tỉnh lược, giản lược
  • 省略推理法

    { enthymeme } , (triết học) tam đoạn luận giảm ước
  • 省略符号

    { apostrophe } , (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略语

    { brachylogy } , tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói), lời diễn đạt khúc chiết, sự sai sót trong lời nói vì...
  • 省的

    { provincial } , (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người...
  • 省长

    { stadholder } , (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án (Hà lan)
  • { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 眉形

    { camber } , sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam),...
  • 眉批

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top