Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看不见

{disappearance } , sự biến đi, sự biến mất


{invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看不见地

    { invisibly } , không thấy được, vô hình
  • 看不见的

    Mục lục 1 {indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ 2 {invisible } , không thể trông thấy được, tính vô...
  • 看不见的物

    { invisible } , không thể trông thấy được, tính vô hình, không thể gặp được (ở một lúc nào đó), vật không nhìn thấy...
  • 看不起

    { subordination } , sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng
  • 看似聪明的

    { owlish } , như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông quạu cọ
  • 看作

    { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp...
  • 看做人

    { personify } , nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện thân của
  • 看出

    { descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy { espy } , trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy
  • 看到

    { behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý { take in } , tiếp đón; nhận cho ở trọ
  • 看台

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 看商店橱窗

    { window -shop } , (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)
  • 看在…份上

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 看守

    Mục lục 1 {guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 看守人

    Mục lục 1 {caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) 2 {keeper } , người giữ, người gác, người bảo quản,...
  • 看守者

    { minder } , người giữ, người coi, đứa bé gửi người nuôi hộ
  • 看得见

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 看得见地

    { visibly } , rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
  • 看得见的

    Mục lục 1 {lidless } , không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức 2 {observable } , có thể quan sát được,...
  • 看得远的

    { far -seeing } , nhìn xa thấy rộng; biết lo xa
  • 看得透的

    { fathomable } , có thể đo được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top