Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睿智

{sagacity } , sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睿智的

    { sagacious } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc vật)
  • 瞀味

    { alliaceous } , (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi, có mùi hành tỏi
  • 瞀属的

    { alliaceous } , (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi, có mùi hành tỏi
  • 瞄准

    Mục lục 1 {aim } , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện,...
  • 瞄准仪

    { collimator } , (vật lý) ống chuẩn trực
  • 瞄准手

    { layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 瞄准线

    { crosshair } , (Tech) dây tóc chéo
  • 瞌睡

    Mục lục 1 {doze } , giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ 2 {drowse } , giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật,...
  • { aimlessly } , không mục đích, vu vơ, bâng quơ
  • 瞎扯

    { gab } , vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm...
  • 瞎搞

    { fiddle } , (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt...
  • 瞎摆弄

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 瞎的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 瞎自大的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎自夸的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎话

    { flapdoodle } , điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
  • 瞎说

    { prate } , sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, nói huyên thiên; nói ba láp
  • 瞎闹

    { ballyrag } , (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
  • 瞎闹音乐

    { charivari } , tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
  • { cozen } , lừa đảo, lừa gạt, lừa dối { hornswoggle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp { jockey } , người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top