Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砰的落下

{flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh huỵch, ngã huỵch, đặt huỵch xuống, ném bịch xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砰砰声

    { rat -a-tat } , Cách viết khác : rat,tat
  • { breakable } , dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ { shattering } , rất gây rối, làm choáng
  • 破产

    Mục lục 1 {bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) 2 {blue ruin } , rượu tồi, rượu...
  • 破产宣告

    { adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà
  • 破产的

    { bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không...
  • 破产者

    { insolvent } , không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ
  • 破伤风

    { tetanus } , (y học) bệnh uốn ván
  • 破伤风的

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 破例的

    { out -of-the-way } , xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
  • 破口

    { crevasse } , kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)
  • 破坏

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 破坏偶像

    { iconoclasm } , sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho...
  • 破坏分子

    { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ
  • 破坏名誉

    { defamation } , lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự nói xấu, sự phỉ báng { defame } , nói xấu, phỉ...
  • 破坏名誉的

    { defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
  • 破坏外观

    { disfeature } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày
  • 破坏性地

    { ruinously } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
  • 破坏性的

    { ruinous } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất...
  • 破坏活动

    { sabotage } , sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
  • 破坏痕迹

    { depredation } , ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top