Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秃鹰类

{buzzard } , chim ó butêo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秋分

    danh từ (THờI tiết) thu phân (một trong 24 tiết khí,tiết mùa thu,ngày và đêm dài bằng nhau,vào ngày 23 tháng 9 dương lịch).
  • 秋千

    { swing } , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;...
  • 秋天

    { autumn } , mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn) { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá);...
  • 秋天的

    { autumnal } , (thuộc) mùa thu, (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu, hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
  • 秋季

    { autumn } , mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
  • 秋沙鸭

    { goosander } , (động vật học) vịt mỏ nhọn { merganser } , (động vật học) vịt mỏ nhọn
  • 秋波

    { leer } , cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
  • 秋海棠

    { begonia } , (thực vật học) cây thu hải đường
  • 秋牡丹

    { anemone } , (thực vật học) cò chân ngỗng
  • 秋的

    { autumnal } , (thuộc) mùa thu, (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu, hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
  • 秋葵

    { abelmosk } , (thực vật học) cây vông vàng { gumbo } , (THựC) cây mướp tây, quả mướp tây, xúp mướp tây { okra } , (thực vật...
  • 秋葵荚

    { okra } , (thực vật học) cây mướp tây
  • { genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
  • 种内的

    { intraspecific } , trong chủng loại, trong loài
  • 种型

    { holotype } , (sinh học) mẫu gốc, holotip
  • 种子

    { pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,...
  • 种子促熟法

    { vernalization } , (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)
  • 种子植物

    { spermatophyte } , (thực vật học) cây có hạt { spermophyte } , thực vật có hạt; hoa hiện
  • 种子的

    { seminal } , (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, có thể sinh sản được, còn phôi thai, còn trứng nước
  • 种差

    { differentia } , dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top