Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种子

{pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt, hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc), sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý), bông hoa lẻ (của một cụm hoa), mắt dứa, (thông tục) bắn trúng (ai), thắng, đánh bại (ai), bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai), tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh), kêu "píp píp"


{seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống, kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 种子促熟法

    { vernalization } , (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)
  • 种子植物

    { spermatophyte } , (thực vật học) cây có hạt { spermophyte } , thực vật có hạt; hoa hiện
  • 种子的

    { seminal } , (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, có thể sinh sản được, còn phôi thai, còn trứng nước
  • 种差

    { differentia } , dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • 种族

    Mục lục 1 {phyle } , số nhiều phylae, (sử cổ Hy lạp) bộ lạc 2 {race } , (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài,...
  • 种族主义

    { racialism } , chủ nghĩa, sự mâu thuẫn chủng tộc { racism } , chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • 种族主义者

    { racist } , người phân biệt chủng tộc
  • 种族混合

    { miscegenation } , hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...), sự lai căng
  • 种族灭绝

    { genocide } , tội diệt chủng
  • 种族的

    Mục lục 1 {ethnic } , thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần 2 {ethnical } , thuộc dân tộc, thuộc...
  • 种族的一员

    { tribesman } , thành viên bộ lạc
  • 种族隔离

    { apartheid } , sự tách biệt chủng tộc Nam phi { segregation } , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều)...
  • 种族骚乱

    { race riot } , cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
  • 种植

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 种植者

    { cropper } , cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh,...
  • 种植花卉

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 种田

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 种畜

    { breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 种痘

    { vaccination } , sự chủng, sự tiêm chủng { vaccinator } , (y học) người chủng, người tiêm chủng, ngòi chủng (mũi nhọn dùng...
  • 种痘论者

    { vaccinationist } , anh từ, xem vaccinator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top