Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秋的

{autumnal } , (thuộc) mùa thu, (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu, hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秋葵

    { abelmosk } , (thực vật học) cây vông vàng { gumbo } , (THựC) cây mướp tây, quả mướp tây, xúp mướp tây { okra } , (thực vật...
  • 秋葵荚

    { okra } , (thực vật học) cây mướp tây
  • { genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
  • 种内的

    { intraspecific } , trong chủng loại, trong loài
  • 种型

    { holotype } , (sinh học) mẫu gốc, holotip
  • 种子

    { pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,...
  • 种子促熟法

    { vernalization } , (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)
  • 种子植物

    { spermatophyte } , (thực vật học) cây có hạt { spermophyte } , thực vật có hạt; hoa hiện
  • 种子的

    { seminal } , (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, có thể sinh sản được, còn phôi thai, còn trứng nước
  • 种差

    { differentia } , dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • 种族

    Mục lục 1 {phyle } , số nhiều phylae, (sử cổ Hy lạp) bộ lạc 2 {race } , (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài,...
  • 种族主义

    { racialism } , chủ nghĩa, sự mâu thuẫn chủng tộc { racism } , chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • 种族主义者

    { racist } , người phân biệt chủng tộc
  • 种族混合

    { miscegenation } , hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...), sự lai căng
  • 种族灭绝

    { genocide } , tội diệt chủng
  • 种族的

    Mục lục 1 {ethnic } , thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần 2 {ethnical } , thuộc dân tộc, thuộc...
  • 种族的一员

    { tribesman } , thành viên bộ lạc
  • 种族隔离

    { apartheid } , sự tách biệt chủng tộc Nam phi { segregation } , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều)...
  • 种族骚乱

    { race riot } , cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
  • 种植

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top