Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

窥视

{peek } , hé nhìn, lé nhìn


{peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窥视孔

    { eyepiece } , (vật lý) kính mắt, thị kính { spyhole } , khe nhòm
  • { antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { sinus } , (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm gian thuỳ
  • 窦炎

    { sinusitis } , (y học) viêm xoang
  • 窦状小管

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • 窦状隙

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 立…为王

    { enthrone } , tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm { king } , vua, quốc vương, trợ...
  • 立为女王

    { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân...
  • 立为嫡嗣

    { legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một...
  • 立体

    { steric } , thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian
  • 立体交叉道

    { interchange } , sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã...
  • 立体化学

    { stereochemistry } , hoá học lập thể
  • 立体地图

    { relief map } , bản đồ địa hình nổi
  • 立体平画法

    { stereography } , phép vẽ nổi
  • 立体异构体

    { stereoisomer } , (hoá học) chất đồng phân lập thể
  • 立体感觉的

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể
  • 立体摄影机

    { stereocamera } , máy chụp ảnh nổi
  • 立体望远镜

    { telestereoscope } , kính nhìn nổi cảnh xa
  • 立体派

    { cubism } , (hội họa) xu hướng lập thể
  • 立体派的

    { cubist } , hoạ sĩ lập thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top