Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

童装

{petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền), dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 童话中鬼

    { fee -faw-fum } , eo ôi, trò doạ trẻ
  • 童贞

    { virginity } , sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
  • 竭力

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour
  • 竭力的

    { all -out } , dốc hết sức, dốc toàn lực, toàn, hoàn toàn
  • 竭尽

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
  • 竭尽全力地

    { vehemently } , trạng từ, xem vehement
  • { end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 端到端

    { end -to-end } , hai đầu mút gần như chạm nhau
  • 端卵的

    { amphiblastic } , thuộc phôi hai cực
  • 端子

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 端庄

    { civility } , sự lễ độ, phép lịch sự
  • 端庄的

    { elegant } , thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 端正

    { correctitude } , sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự...
  • 端正地

    { decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { decorously } ,...
  • 端正的

    { correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa...
  • 端点接触

    { terminating } , có kết thúc
  • 端足目

    { Amphipoda } , (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại
  • 竹子

    { bamboo } , cây tre
  • 竹板

    { ferula } , cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a ngu
  • 竹片状的

    { spatulate } , (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top