Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竭尽全力地

{vehemently } , trạng từ, xem vehement



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 端到端

    { end -to-end } , hai đầu mút gần như chạm nhau
  • 端卵的

    { amphiblastic } , thuộc phôi hai cực
  • 端子

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 端庄

    { civility } , sự lễ độ, phép lịch sự
  • 端庄的

    { elegant } , thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 端正

    { correctitude } , sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự...
  • 端正地

    { decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { decorously } ,...
  • 端正的

    { correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa...
  • 端点接触

    { terminating } , có kết thúc
  • 端足目

    { Amphipoda } , (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại
  • 竹子

    { bamboo } , cây tre
  • 竹板

    { ferula } , cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a ngu
  • 竹片状的

    { spatulate } , (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
  • 竹笋

    { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 竹茎

    { culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm)
  • 竹荚鱼

    { scad } , (động vật học) cá sòng
  • 竿

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 笃信

    { religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng { religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo,...
  • 笃信地

    { religiously } , một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top