Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

端庄的

{elegant } , thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã


{handsome } , đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói


{modest } , khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 端正

    { correctitude } , sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự...
  • 端正地

    { decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { decorously } ,...
  • 端正的

    { correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa...
  • 端点接触

    { terminating } , có kết thúc
  • 端足目

    { Amphipoda } , (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại
  • 竹子

    { bamboo } , cây tre
  • 竹板

    { ferula } , cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a ngu
  • 竹片状的

    { spatulate } , (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
  • 竹笋

    { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 竹茎

    { culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm)
  • 竹荚鱼

    { scad } , (động vật học) cá sòng
  • 竿

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 笃信

    { religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng { religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo,...
  • 笃信地

    { religiously } , một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
  • 笃信宗教

    { religionism } , sự quá mê đạo, sự cuồng tín
  • 笃信宗教的

    { religiose } , cuồng tín, mộ đạo
  • 笃信者

    { confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
  • { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑剧

    { mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước; anh hề,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top