Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

简易地震计

{seismoscope } , kính địa chấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 简易窄床

    { cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho...
  • 简朴

    { austereness } , sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh;...
  • 简朴地

    { austerely } , khổ hạnh, khắc khổ
  • 简朴的

    { austere } , nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ,...
  • 简洁

    Mục lục 1 {conciseness } , tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) 2 {concision } , tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) 3 {pithiness }...
  • 简洁地

    Mục lục 1 {compactly } , khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc 2 {concisely } , gãy gọn, súc tích 3 {laconically } , ngắn gọn,...
  • 简洁的

    Mục lục 1 {compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt,...
  • 简洁的措辞

    { laconicism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc { laconism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm...
  • 简洁陈述

    { formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống...
  • 简略

    Mục lục 1 {briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt 2 {curtail } , cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi 3 {curtness...
  • 简略地

    { curtly } , cộc lốc, sẳng { informally } , thân mật, thân tình { shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại,...
  • 简略的

    { curt } , cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn
  • 简直

    Mục lục 1 {fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn...
  • 简直没有

    { scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không
  • 简短

    { brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống)
  • 简短地

    { short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
  • 简短的

    Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa...
  • 简短社论

    { leaderette } , bài xã luận ngắn
  • 简短记录

    { jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh
  • 简约

    { reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top