Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

简洁的措辞

{laconicism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc


{laconism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 简洁陈述

    { formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống...
  • 简略

    Mục lục 1 {briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt 2 {curtail } , cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi 3 {curtness...
  • 简略地

    { curtly } , cộc lốc, sẳng { informally } , thân mật, thân tình { shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại,...
  • 简略的

    { curt } , cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn
  • 简直

    Mục lục 1 {fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn...
  • 简直没有

    { scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không
  • 简短

    { brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống)
  • 简短地

    { short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
  • 简短的

    Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa...
  • 简短社论

    { leaderette } , bài xã luận ngắn
  • 简短记录

    { jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh
  • 简约

    { reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn,...
  • 简约的

    { contracted } , bị rút ngắn, bị co rút
  • 简言之

    { shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại, cộc lốc
  • 简陋的

    Mục lục 1 {spare } , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy...
  • 简陋的小床

    { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
  • 简陋的房屋

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 算入

    { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top