Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

篡改

{juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc, lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa


{sophisticate } , dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị, làm giả, xuyên tạc (một văn kiện), pha loãng (rượu...), nguỵ biện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 篦麻毒素

    { ricin } , chất rixin
  • { basketry } ,work) /\'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá
  • 篮子

    { basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)...
  • 篮板

    { backboard } , ván hậu (xe bò...)
  • 篮球

    { basketball } , (THể) bóng rổ
  • 篮细工

    { basketry } ,work) /\'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá
  • 篮饰

    { corbeil } , cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả
  • 篱笆匠

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm
  • { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng...
  • 篷乱的毛发

    { roughness } , sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ,...
  • 篷车

    { VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị...
  • 篷马车

    { calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ
  • { cluster } , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm...
  • 簇生的

    { tufty } , thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
  • { reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
  • { hairpin } , cái cặp tóc, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
  • 簸选

    { winnowing } , sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa
  • 簿记

    { book -keeping } , kế toán { bookkeeping } , (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 米色

    { beige } , vải len mộc, màu be
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top