Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘质

{viscidity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính


{viscosity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘质物

    { mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy
  • 粘质的

    { viscid } , sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính
  • 粘贴

    Mục lục 1 {affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính...
  • 粘贴的

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • 粘贴的人

    { paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
  • 粘贴集

    { album } , tập ảnh, quyển anbom
  • 粘附

    { adherence } , sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để; sự trung thành...
  • 粘附物

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 粘鱼

    { blenny } , cá lon mây
  • 粘鸟胶

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • 粘鸟胶于

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • { porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 粥汤

    { caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)
  • 粥碗

    { porringer } , bát ăn cháo, tô ăn cháo
  • Mục lục 1 {dung } , phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn, bón phân 2 {feces } , cặn,...
  • 粪便

    { dejecta } , phân, cứt (người, súc vật), (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa) { dejection } , sự buồn nản, sự...
  • 粪便学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪化石

    { coprolite } , phân bị hoá đá; sỏi phân
  • 粪坑

    { cesspit } , đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
  • 粪堆

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top