Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精英

{alma } , vũ nữ Ai,cập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精英主义

    { elitism } , sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội
  • 精荚

    { spermatophore } , bó sinh tinh
  • 精萃

    { quintessence } , tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm
  • 精萃的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • 精虫

    { sperm } , (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti { spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng...
  • 精读

    { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa...
  • 精轧机座

    { planisher } , thợ cán, máy cán
  • 精选

    Mục lục 1 {choiceness } , tính chất chọn lọc, hạng tốt nhất 2 {handpick } , lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất)...
  • 精选地

    { choicely } , có chọn lọc kỹ lưỡng
  • 精选的

    { hand -picked } , được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), được chọn lọc kỹ lưỡng
  • 精选集

    { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm...
  • 精通

    Mục lục 1 {conversance } , tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết 2 {conversancy } , tính thân...
  • 精通地

    { proficiently } , tài giỏi, thành thạo
  • 精通文学

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 精通文学的

    { lettered } , có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học { literary } ,...
  • 精通的

    Mục lục 1 {practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm 2 {proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người...
  • 精锐

    { elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 精馏

    { rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học)...
  • 精髓

    { essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất),...
  • 精髓的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top