Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精通

Mục lục

{conversance } , tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết


{conversancy } , tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết


{familiarity } , sự thân mật, sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề), sự đối xử bình dân (với kẻ dưới), sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với (ai), contempt


{familiarization } , sự phổ biến (một vấn đề), sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)


{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt


{mastery } , quyền lực, quyền làm chủ, ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo


{proficiency } , sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精通地

    { proficiently } , tài giỏi, thành thạo
  • 精通文学

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 精通文学的

    { lettered } , có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học { literary } ,...
  • 精通的

    Mục lục 1 {practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm 2 {proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người...
  • 精锐

    { elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 精馏

    { rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học)...
  • 精髓

    { essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất),...
  • 精髓的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma { paste } , bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán), kẹo mềm, thuỷ tinh giả...
  • 糊剂

    { cataplasm } , (y học) thuốc đắp { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma
  • 糊口

    { get by } , đi qua
  • 糊涂

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 糊涂事

    { stupidity } , sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng...
  • 糊涂地

    { sillily } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
  • 糊涂地浪费

    { frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
  • 糊涂的

    { silly } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối,...
  • 糊涂虫

    { slob } , (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về
  • 糊涂话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 糊状物

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 糊状的

    { mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top