Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系铃于

{bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu, chiếm giải nhất trong cuộc thi, thất bại trong cuộc thi, rung chuông, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình, buộc chuông vào, treo chuông vào, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng, tiếng kêu động đực (hươu nai), kêu, rống (hươu nai động đực)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系链

    { tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột
  • 系锚架

    { cathead } , bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu
  • 系马于

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 紊乱

    { foul -up } , sự xáo trộn, sự rối ren { turbidness } , tính chất đục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, (nghĩa...
  • 紊乱的

    { inordinate } , quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường { mussy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa...
  • 素描

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 素材

    { material } , vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần...
  • 素色幻灯片

    { tinter } , người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh)
  • 素菜的

    { Lenten } , (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc
  • 素质

    { making } , sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ,...
  • 素食主义

    { vegetarianism } , thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
  • 素食主义者

    { vegan } , người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ), ăn...
  • 素食的

    { maigre } , chay (thức ăn) { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay
  • 素食者

    { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay
  • Mục lục 1 {cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức...
  • 索债人

    { dunner } , người thôi thúc trả nợ
  • 索具

    { rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật)...
  • 索具装配人

    { rigger } , (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật)...
  • 索圈

    { cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
  • 索引

    { index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top