Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系马于

{horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá, (động vật học) cá ngựa, (động vật học) con moóc, (hàng hải) dây thừng, dây chão, (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse,power, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh), đánh cá con ngựa thua, ủng hộ phe thua, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử, ăn (làm) khoẻ, (xem) flog, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy, vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây, (xem) cart, thay ngựa giữa dòng, đó là một vấn đề hoàn toàn khác, cưỡi ngựa, đi ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around), cấp ngựa cho (ai), đóng ngựa vào (xe...), cõng, cho cưỡi trên lưng, đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紊乱

    { foul -up } , sự xáo trộn, sự rối ren { turbidness } , tính chất đục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, (nghĩa...
  • 紊乱的

    { inordinate } , quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường { mussy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa...
  • 素描

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 素材

    { material } , vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần...
  • 素色幻灯片

    { tinter } , người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh)
  • 素菜的

    { Lenten } , (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc
  • 素质

    { making } , sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ,...
  • 素食主义

    { vegetarianism } , thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
  • 素食主义者

    { vegan } , người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ), ăn...
  • 素食的

    { maigre } , chay (thức ăn) { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay
  • 素食者

    { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay
  • Mục lục 1 {cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức...
  • 索债人

    { dunner } , người thôi thúc trả nợ
  • 索具

    { rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật)...
  • 索具装配人

    { rigger } , (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật)...
  • 索圈

    { cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
  • 索引

    { index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục...
  • 索状的

    { funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật...
  • 索环

    { grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
  • 索眼

    { cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top