Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

级长

{monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, (raddiô) bộ kiểm tra, (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo, nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng), giám sát


{monitorial } , hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo, có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng


{praepostor } , trường lớp (ở trường học Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纨绔习气

    { foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện
  • 纨绔子弟

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 纨绔的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 纪元

    { ERA } , thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
  • 纪年表

    { annals } , (sử học) biên niên
  • 纪年表编者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 纪年铭

    { chronogram } , cách dùng chữ cái hoa để ghi năm
  • 纪录影片

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 纪录的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 纪律

    { discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 纪念

    Mục lục 1 {commemorate } , kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm 2 {commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng...
  • 纪念品

    { keepsake } , vật lưu niệm, (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm { remembrancer } , kỷ niệm; cái nhắc nhở; người...
  • 纪念品盒

    { locket } , mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
  • 纪念地

    { monumentally } , cực kỳ, hết sức
  • 纪念堂

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 纪念文集

    { festschrift } , số nhiều festschriften, festschrifts, tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả
  • 纪念柱

    { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống...
  • 纪念爱情的

    { love -token } , vật kỷ niệm tình yêu
  • 纪念物

    { memento } , dấu, vật để nhớ (một việc gì), vật kỷ niệm { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều)...
  • 纪念的

    { commemorative } , để kỷ niệm, để tưởng niệm { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top