Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纪律

{discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập, (từ cổ,nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纪念

    Mục lục 1 {commemorate } , kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm 2 {commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng...
  • 纪念品

    { keepsake } , vật lưu niệm, (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm { remembrancer } , kỷ niệm; cái nhắc nhở; người...
  • 纪念品盒

    { locket } , mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
  • 纪念地

    { monumentally } , cực kỳ, hết sức
  • 纪念堂

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 纪念文集

    { festschrift } , số nhiều festschriften, festschrifts, tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả
  • 纪念柱

    { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống...
  • 纪念爱情的

    { love -token } , vật kỷ niệm tình yêu
  • 纪念物

    { memento } , dấu, vật để nhớ (một việc gì), vật kỷ niệm { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều)...
  • 纪念的

    { commemorative } , để kỷ niệm, để tưởng niệm { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức,...
  • 纪念碑

    Mục lục 1 {cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II 2 {marker } , người ghi,...
  • 纪念碑的

    { monumental } , (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
  • 纪念章

    { medal } , huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • 纪念节

    { commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự...
  • { abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
  • 纬向条花

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 纬度

    { latitude } , độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
  • 纬度的

    { latitudinal } , (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng
  • 纬线

    { woof } , sợi khổ (của tấm vải)
  • 纯一发生

    { homogenesis } , sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top