Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组成一对

{partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组成对

    { pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính...
  • 组成工会

    { unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
  • 组成的

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành
  • 组成部分

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 组曲

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 组氨酸

    { histidine } , (hoá; sinh) histiđin
  • 组织

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
  • 组织主义

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá
  • 组织主义者

    { systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học
  • 组织化

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization...
  • 组织化学

    { histochemistry } , mô hoá học
  • 组织原

    { histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô
  • 组织发生

    { histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô
  • 组织学

    { histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô
  • 组织学的

    { histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
  • 组织学者

    { histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô
  • 组织形态学

    { tectology } , (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc
  • 组织溶解

    { histolysis } , (sinh vật học) sự tiêu mô
  • 组织生理学

    { histophysiology } , sinh lý mô, tổ chức cấu trúc và chức năng mô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top