Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经典

{sutra } , kinh (đạo Phật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经分析

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经分解

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经切割的

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
  • 经办业务人

    { walla } , (Anh,An) người làm, người làm công, người { wallah } , (Anh,An) người làm, người làm công, người
  • 经加工的

    { process } , quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng;...
  • 经匣

    { phylactery } , hộp kính (bằng da, của người Do,thái), bùa, tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
  • 经历

    Mục lục 1 {career } , nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một...
  • 经压缩

    { compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
  • 经商

    { trade } , nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành...
  • 经外书

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 经外书的

    { apocryphal } , (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả, giả mạo, nguỵ tác, không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
  • 经审判

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 经常

    { evermore } , mãi mãi, đời đời { often } , thường, hay, luôn, năng { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân...
  • 经常地

    { frequently } , thường xuyên
  • 经常开支

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 经常是

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 经常来往

    { commute } , thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng...
  • 经常的

    { Regular } , đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 经年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 经广播

    { broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top