Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经商

{trade } , nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经外书

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 经外书的

    { apocryphal } , (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả, giả mạo, nguỵ tác, không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
  • 经审判

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 经常

    { evermore } , mãi mãi, đời đời { often } , thường, hay, luôn, năng { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân...
  • 经常地

    { frequently } , thường xuyên
  • 经常开支

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 经常是

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 经常来往

    { commute } , thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng...
  • 经常的

    { Regular } , đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 经年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 经广播

    { broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát...
  • 经度

    { longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh
  • 经得住

    { withstand } , chống lại, chống cự; chịu đựng
  • 经得起的

    { equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người...
  • 经承认地

    { allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận
  • 经文

    { lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học
  • 经文歌

    { motet } , bài thánh ca ngắn
  • 经核准的

    { approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường...
  • 经济

    { economy } , sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết...
  • 经济上的

    { economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top