Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经营的

{working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经营者

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 经费

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
  • 经过

    Mục lục 1 {get by } , đi qua 2 {go by } , đi qua; trôi qua (thời gian), làm theo, xét theo 3 {party } , đảng, đảng Cộng sản, sự...
  • 经过北极的

    { transpolar } , qua các vùng địa cực
  • 经过的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 经过考虑地

    { advisedly } , có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • 经过陆地的

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经遗传而得

    { inherit } , hưởng, thừa hưởng, thừa kế, là người thừa kế
  • 经陆路

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经院哲学

    { scholasticism } , triết học kinh viện
  • 经验

    { experience } , kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được...
  • 经验上的

    { experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验不够的

    { bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • 经验丰富的

    { practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm { seasoned } , dày dạn, thích hợp để sử dụng { veteran } , người kỳ cựu, (từ...
  • 经验主义

    { empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验主义的

    { empirical } , theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验主义者

    { empiric } , theo lối kinh nghiệm, người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, lang băm { empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验的

    { experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验论

    { empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验论者

    { empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top