Xem thêm các từ khác
-
结冻
{ jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại -
结句反覆
{ epistrophe } , (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề) -
结合
Mục lục 1 {bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính)... -
结合性
{ associativity } , tính kết hợp -
结合点
{ juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối... -
结合的
Mục lục 1 {combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp 2 {conjoint } , nối, tiếp, chắp,... -
结块
{ agglomeration } , sự tích tụ, sự chất đống, (kỹ thuật) sự thiêu kết, (hoá học) sự kết tụ { lump } , cục, tảng, miếng,... -
结坚果的
{ glandiferous } , (thực vật học) có quả đầu -
结垂迹
{ hemstitch } , trang trí bằng giua, mũi khâu giua -
结垢
{ encrustment } , lớp phủ, lớp cặn vôi (nồi hơi...) -
结婚
Mục lục 1 {Hymen } , (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh 2 {marriage } , sự... -
结婚仪式
{ spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng { wedding } , lễ cưới -
结婚前的
{ antenuptial } , sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới { premarital } , diễn ra trước hôn nhân -
结婚式
{ hymeneal } , (thuộc) hôn nhân -
结婚式之歌
{ hymeneal } , (thuộc) hôn nhân -
结婚生活
{ wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang... -
结婚的
Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)... -
结婚蛋糕
{ bridecake } , bánh cưới -
结婚预告
{ banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ -
结实
{ burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.