Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结石

Mục lục

{calculi } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)


{calculus } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)


{concretion } , sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học) thể kết, (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch


{lithiasis } , (y học) bệnh sỏi


{stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结石学

    { lithology } , (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi
  • 结石症的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận)
  • 结石的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận) { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 结硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 结算

    kết toán, quyết toán
  • 结算卡

    { DC } , nhắc lại từ đầu (da capo), Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia), dòng điện một chiều (direct current)
  • 结籽的

    { seedy } , đầy hạt, sắp kết hạt, xơ xác, khó ở; buồn bã, có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
  • 结结巴巴

    { stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 结结巴巴的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 结网

    { meshing } , sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp { netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới,...
  • 结网的

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结网的蜘蛛

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结肠

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 结肠炎

    { colonitis } , (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 结膜

    { conjunctiva } , (giải phẫu) màng kết
  • 结膜炎

    { conjunctivitis } , (y học) viêm màng kết
  • 结节

    Mục lục 1 {node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút 2 {nodus...
  • 结节多的

    { nodose } , có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng
  • 结节状的

    { tuberculous } , mắc bệnh lao; có tính chất lao
  • 结节的

    { nodal } , (thuộc) nút { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top