Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结网

{meshing } , sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp


{netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn


{spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay (tơ), chăng (tơ nhện), tiện (bằng máy), ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh), xe chỉ, xe tơ, chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm), câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp), kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结网的

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结网的蜘蛛

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结肠

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 结肠炎

    { colonitis } , (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 结膜

    { conjunctiva } , (giải phẫu) màng kết
  • 结膜炎

    { conjunctivitis } , (y học) viêm màng kết
  • 结节

    Mục lục 1 {node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút 2 {nodus...
  • 结节多的

    { nodose } , có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng
  • 结节状的

    { tuberculous } , mắc bệnh lao; có tính chất lao
  • 结节的

    { nodal } , (thuộc) nút { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结论

    { conclusion } , sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết,...
  • 结论性的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 结语

    { epilogue } , phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C) { peroration } , đoạn...
  • 结豆荚

    { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực vật học)...
  • 结邻

    { neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng
  • 结间部

    { internode } , (thực vật học) gióng, lóng
  • 结队

    { troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại...
  • 结霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 结露水

    { dew } , sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
  • 绔叉

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top