Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

维吉尼亚

{Virginia } , thuốc lá viaginia



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 维多利亚

    { Victoria } , xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)
  • 维护

    { maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang { preserve } , mứt, khu vực cấm săn,...
  • 维持

    Mục lục 1 {keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu,...
  • 维持治安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 维持生命的

    { life -support } , duy trì sự sống
  • 维持生活的

    { living } , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 维持者

    { sustainer } , nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
  • 维数

    { dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước...
  • 维生素原

    { previtamin } , (y học) tiền sinh tố
  • 维管性

    { vascularity } , tình trạng có mạch
  • 维那斯

    { Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn...
  • 绷圈

    { tambour } , cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu
  • 绷带

    { bandage } , băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó { swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần...
  • 绷带卷

    { roller bandage } , (Y) băng cuộn
  • 绷带用麻布

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 绷皮操作

    { straining } , sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng
  • 绷紧

    Mục lục 1 {strain } , sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu...
  • 绷脸

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 绷脸的人

    { pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
  • { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top