Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编管弦乐曲

{orchestrate } , (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编索引的人

    { indexer } , người lập mục lục
  • 编纂

    { compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập { compile } , biên soạn, sưu tập...
  • 编组

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn
  • 编织

    Mục lục 1 {contexture } , sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)...
  • 编织品

    { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织机器

    { knitter } , may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi)
  • 编织法

    { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织物

    { basketwork } , nghề đan rổ rá, rổ rá { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织者

    { knitter } , may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi) { weaver } , người dệt vải, thợ dệt
  • 编结工艺

    { knotwork } , (kiến trúc) hình trang trí dây bện, đồ ren tua bằng chỉ bện
  • 编者

    { editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  • 编者按

    { leaderette } , bài xã luận ngắn
  • 编译

    { compile } , biên soạn, sưu tập tài liệu { compiling } , (Tech) biên dịch
  • 编辑

    Mục lục 1 {compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập 2 {compile } , biên soạn,...
  • 编辑主任

    { managing editor } , chủ bút
  • 编辑器

    { editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  • 编辑物

    { compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
  • 编辑的

    { editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)
  • 编辑的地位

    { editorship } , công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • 编辑者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) { compiler } , người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top