Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

考古学的

{archaeological } , (thuộc) khảo cổ học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 考察

    { Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi...
  • 考察队

    { Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi...
  • 考查

    { exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,...
  • 考究的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí) { spirituel } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà) { spirituelle } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà)
  • 考虑

    Mục lục 1 {allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp);...
  • 考虑到.

    { considering } , vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng
  • 考虑周到的

    { considerate } , ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
  • 考虑将来

    { forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
  • 考虑过的

    { advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng
  • 考试

    { exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,...
  • 考试不及格

    { flunk } , hỏng (thi), đánh hỏng, làm thi trượt, hỏng thi, thi trượt, chịu thua, rút lui, (thông tục) đuổi ra khỏi trường...
  • 考试人

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 考试合格者

    { passer } , (như) passer,by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • 考试官

    { examinant } , người khám xét, người thẩm tra
  • 考试的

    { examinational } , khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, (thuộc) sự thi cử
  • 考里木

    { karri } , cây bạch đàn úc
  • 考验

    Mục lục 1 {Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ;...
  • 耆草属植物

    { milfoil } , (thực vật học) cỏ thi
  • 耆那教

    { Jainism } , đạo Giai,na (ấn Độ)
  • 耆那教徒

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top