Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

考虑

Mục lục

{allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận


{allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép, chia phần ăn cho, cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp


{bethink } , nhớ ra, nghĩ ra


{bethought } , nhớ ra, nghĩ ra


{calculation } , sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính


{cogitate } , suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm


{cogitation } , sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, (triết học) sự tạo khái niệm


{consider } , cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là


{consideration } , sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ


{consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ


{meditate } , (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính


{reflect } , phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách


{regard } , cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư), về vấn đề, đối với vấn đề; về phần, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này, nhìn ((thường) + phó từ), coi như, xem như, ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì), có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới


{respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm; phương diện, tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý


{retrospection } , (như) retrospect


{view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về


{weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 考虑到.

    { considering } , vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng
  • 考虑周到的

    { considerate } , ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
  • 考虑将来

    { forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
  • 考虑过的

    { advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng
  • 考试

    { exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,...
  • 考试不及格

    { flunk } , hỏng (thi), đánh hỏng, làm thi trượt, hỏng thi, thi trượt, chịu thua, rút lui, (thông tục) đuổi ra khỏi trường...
  • 考试人

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 考试合格者

    { passer } , (như) passer,by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • 考试官

    { examinant } , người khám xét, người thẩm tra
  • 考试的

    { examinational } , khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, (thuộc) sự thi cử
  • 考里木

    { karri } , cây bạch đàn úc
  • 考验

    Mục lục 1 {Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ;...
  • 耆草属植物

    { milfoil } , (thực vật học) cỏ thi
  • 耆那教

    { Jainism } , đạo Giai,na (ấn Độ)
  • 耆那教徒

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • 耆那教的

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • { when } , khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó,...
  • 而不是

    { other than } , trừ, ngoài, khác với, không
  • 而且

    Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {And } , và, cùng, với, nếu dường như,...
  • 耍弄

    { juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top