Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胡闹

Mục lục

{Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)


{fandangle } , vật trang trí kỳ lạ


{fandango } , điệu múa făngddăngô (Tây ban nha)


{farce } , trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi (thịt), (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy (tác phẩm văn học), (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị


{monkey } , con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, (xem) get, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt


{nonsense } , lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ


{skylark } , (động vật học) chim chiền chiện, nô đùa, vui nhộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡须

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 胡麻

    { til } , (thực vật) vừng, mè
  • { leg } , chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác), đoạn (đường...
  • 胫节

    { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
  • 胫骨

    { shin } , cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động...
  • 胫骨的

    { tibial } , (giải phẫu) (thuộc) xương chày
  • 胭红

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胭脂

    { rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn...
  • 胭脂虫

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胯骨

    { hip -bone } , (giải phẫu) xương chậu
  • 胰岛素

    { insulin } , (hoá học) Isulin { trypsin } , (sinh vật học) tripxin
  • 胰朊酶元

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胰淀粉酶

    { amylopsin } , (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá)
  • 胰脂酶

    { steapsin } , (sinh học) Xteapsin
  • 胰腺

    { pancreas } , (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ
  • 胰腺的

    { pancreatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuỵ
  • 胰蛋白酶原

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胱氨酸

    { cystine } , (hoá học) xystin
  • 胱氨酸尿症

    { cystinuria } , (y học) chứng đái xistin
  • 胳肢

    { tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top