Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{leg } , chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác), đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu), (từ lóng) kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, (xem) feel, (xem) get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi (chạy) nhanh hơn ai, (xem) keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai, (xem) best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, (thông tục) nhảy, khiêu vũ, (thông tục) ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm), to leg it đi mau, chạy mau


{shank } , chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò (của bản thân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối, lúc thú vị nhất trong buổi tối, tra cán, tra chuôi, cuốc bộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胫节

    { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
  • 胫骨

    { shin } , cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động...
  • 胫骨的

    { tibial } , (giải phẫu) (thuộc) xương chày
  • 胭红

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胭脂

    { rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn...
  • 胭脂虫

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胯骨

    { hip -bone } , (giải phẫu) xương chậu
  • 胰岛素

    { insulin } , (hoá học) Isulin { trypsin } , (sinh vật học) tripxin
  • 胰朊酶元

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胰淀粉酶

    { amylopsin } , (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá)
  • 胰脂酶

    { steapsin } , (sinh học) Xteapsin
  • 胰腺

    { pancreas } , (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ
  • 胰腺的

    { pancreatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuỵ
  • 胰蛋白酶原

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胱氨酸

    { cystine } , (hoá học) xystin
  • 胱氨酸尿症

    { cystinuria } , (y học) chứng đái xistin
  • 胳肢

    { tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,...
  • 胳膊

    { arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của...
  • 胳膊肘

    { elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay...
  • { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào { mucus...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top