Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脚后跟

{heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脚声

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi
  • 脚夫

    { poster } , áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster) { stevedore } , công nhân bốc dỡ,...
  • 脚尖

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 脚尖旋转

    { pirouette } , thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa), múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên...
  • 脚底的

    { plantar } , (giải phẫu) (thuộc) bàn chân
  • 脚弓

    { arch } , khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung, uốn...
  • 脚手架

    Mục lục 1 {falsework } , (kiến trúc) cốp,pha 2 {scaffold } , giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding), đoạn đầu đài; sự chết chém;...
  • 脚掌

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 脚杆的

    { crural } , thuộc đùi
  • 脚板

    { baseboard } , ván gỗ ghép chân tường
  • 脚架

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 脚柱

    { socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...) { stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa...
  • 脚标

    { footer } , (từ lóng) môn bóng đá
  • 脚栓

    { hopple } , dây chằng chân (ngựa...), buộc chằng chân (ngựa...)
  • 脚步

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi { footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương...
  • 脚步…的

    { footed } , có chân (dùng trong tính từ ghép)
  • 脚步声

    { footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương ai { step } , bước, bước đi; bước khiêu...
  • 脚步快的

    { swift -footed } , mau chân, nhanh chân
  • 脚步稳的

    { footsure } , vững chân, chắc chân
  • 脚步轻快的

    { light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top