Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱壳期的蟹

{shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱字符号

    { caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)
  • 脱帽

    { unbonnet } , cất mũ (để chào) { uncap } , bỏ mũ (để chào), mở nắp
  • 脱帽致意

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 脱帽致敬

    { uncover } , để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám...
  • 脱抑制

    { derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
  • 脱掉帽子

    { uncap } , bỏ mũ (để chào), mở nắp
  • 脱机

    { off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
  • 脱毛

    Mục lục 1 {depilate } , làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông 2 {depilation } , sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông;...
  • 脱毛机

    { depilator } , người nhổ tóc, người vặt lông, nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông
  • 脱毛法

    { epilation } , sự nhổ lông
  • 脱毛用的

    { depilatory } , làm rụng lông, thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)
  • 脱毛药

    { depilatory } , làm rụng lông, thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)
  • 脱气

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
  • 脱氢作用

    { dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro
  • 脱氧

    { deoxidate } , (hoá học) khử, loại oxyt { deoxidization } , (hoá học) sự khử, sự loại oxyt
  • 脱氧作用

    { deoxidization } , (hoá học) sự khử, sự loại oxyt { deoxygenation } , (hoá học) sự loại oxy
  • 脱氧麻黄碱

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 脱水

    { dehydrate } , (hoá học) loại nước { dehydration } , (hoá học) sự loại nước { evaporation } , sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự...
  • 脱水机

    { spin -drier } , máy quay khô quần áo
  • 脱泡

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top