Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱氧麻黄碱

{speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱水

    { dehydrate } , (hoá học) loại nước { dehydration } , (hoá học) sự loại nước { evaporation } , sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự...
  • 脱水机

    { spin -drier } , máy quay khô quần áo
  • 脱泡

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
  • 脱疽

    { gangrene } , bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại { mortification } , sự hành xác, điều sỉ nhục;...
  • 脱疽的

    { gangrenous } , (thuộc) bệnh thối hoại
  • 脱皮

    { desquamate } , bóc vảy; tróc vảy { molt } , sự rụng lông, sự thay lông, rụng lông, thay lông (chim) { peel } , (sử học) tháp vuông...
  • 脱硝作用

    { denitration } , sự loại nitơ
  • 脱磷

    { dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho { dephosphorize } , (hoá học) loại phôtpho
  • 脱离

    Mục lục 1 {absciss } , (toán học) độ hoành 2 {deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường,...
  • 脱离关系

    { renunciation } , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích
  • 脱离关系的

    { renunciative } , có ý từ bỏ, không nhận
  • 脱离啮合

    { ungear } , tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa)
  • 脱离国籍

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 脱离常规的

    { deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 脱离常轨

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离常轨的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离正道

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离正道的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 脱离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top