Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱水机

{spin-drier } , máy quay khô quần áo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱泡

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
  • 脱疽

    { gangrene } , bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại { mortification } , sự hành xác, điều sỉ nhục;...
  • 脱疽的

    { gangrenous } , (thuộc) bệnh thối hoại
  • 脱皮

    { desquamate } , bóc vảy; tróc vảy { molt } , sự rụng lông, sự thay lông, rụng lông, thay lông (chim) { peel } , (sử học) tháp vuông...
  • 脱硝作用

    { denitration } , sự loại nitơ
  • 脱磷

    { dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho { dephosphorize } , (hoá học) loại phôtpho
  • 脱离

    Mục lục 1 {absciss } , (toán học) độ hoành 2 {deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường,...
  • 脱离关系

    { renunciation } , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích
  • 脱离关系的

    { renunciative } , có ý từ bỏ, không nhận
  • 脱离啮合

    { ungear } , tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa)
  • 脱离国籍

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 脱离常规的

    { deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 脱离常轨

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离常轨的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离正道

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离正道的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 脱离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • 脱离行列的

    { straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,...
  • 脱离论

    { secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top