Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

臆想

{drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臆断

    { forejudge } , xử trước; quyết định trước
  • 臆测

    { surmise } , sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
  • 臣下

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣下的

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣民

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • { from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của...
  • 自…以后

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自…以来

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自上面的

    { superincumbent } , nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên
  • 自东的

    { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
  • 自主

    { freedom } , sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có...
  • 自主地

    { allodium } , thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
  • 自主权

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 自主的

    { independent } , độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để...
  • 自以为是的

    { self -righteous } , tự cho là đúng đắn { smug } , thiển cận mà tự mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ,(ngôn ngữ...
  • 自任不凡的

    { pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
  • 自任的

    { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自传

    { autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký...
  • 自传体的

    { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
  • 自传作者

    { autobiographer } , người viết tự truyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top