Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自信

{assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ


{confidence } , sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc


{self-confidence } , sự tự tin; lòng tự tin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自信心

    { nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,...
  • 自信的

    { confident } , tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, người...
  • 自信过强

    { overconfidence } , sự quá tin, cả tin
  • 自修的

    { self -educated } , tự học { self -taught } , tự học
  • 自傲地

    { insolently } , xấc láo, láo xược
  • 自傲的

    { prideful } , (Ê,cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào
  • 自充的

    { would -be } , muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
  • 自养作用

    { autotrophy } , (sinh học) tính tự đưỡng
  • 自养型细菌

    { autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng
  • 自养生物

    { autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng
  • 自养的

    { autotrophic } , (sinh vật học) tự dưỡng
  • 自分

    { autotilly } , sự tự rụng
  • 自制

    Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstemiousness }...
  • 自制的

    Mục lục 1 {continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với...
  • 自割

    { autotomy } , sự tự cắt, sự tự đứt
  • 自力学得的

    { self -educated } , tự học
  • 自力推动的

    { locomobile } , (kỹ thuật) máy hơi di động, có thể di động được
  • 自力推进的

    { self -propelled } , tự động, tự hành
  • 自力更生的

    { self -made } , tự lập, tự tay làm nên
  • 自动

    { Auto } , (thông tục) xe ô tô { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top