Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自制

Mục lục

{abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)


{abstemiousness } , sự điều độ, sự tiết độ


{abstinency } , thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem


{continence } , sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết


{forbearance } , sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ


{self-command } , sự tự chủ, sự tự kiềm chế


{self-government } , chế độ tự trị, chế độ tự quản


{self-mastery } , sự tự chủ


{self-restraint } , sự tự kiền chế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自制的

    Mục lục 1 {continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với...
  • 自割

    { autotomy } , sự tự cắt, sự tự đứt
  • 自力学得的

    { self -educated } , tự học
  • 自力推动的

    { locomobile } , (kỹ thuật) máy hơi di động, có thể di động được
  • 自力推进的

    { self -propelled } , tự động, tự hành
  • 自力更生的

    { self -made } , tự lập, tự tay làm nên
  • 自动

    { Auto } , (thông tục) xe ô tô { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô...
  • 自动上锁的

    { self -locking } , khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )
  • 自动作用

    { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
  • 自动保存

    { autosave } , (Tech) tự động lưu trữ
  • 自动修正

    { self -correcting } , tự hiệu chỉnh
  • 自动兴奋

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自动割麦机

    { self -binder } , máy gặt bó
  • 自动力

    { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc...
  • 自动化

    { automate } , tự động hoá
  • 自动变压器

    { autotransformer } , (Tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp
  • 自动变址

    { autoindex } , (Tech) chỉ số tự động
  • 自动售货机

    { ATM } , atmosphere, viết tắt, atmosphere { vending machine } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem,...
  • 自动地

    Mục lục 1 {automatically } , tự động 2 {intransitively } , không cần bổ ngữ 3 {voluntarily } , tự ý; tự nguyện; tình nguyện 4...
  • 自动复原的

    { self -righting } , có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top