Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

至今

{hitherto } , cho đến nay


{date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai), có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)


{yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至关重要的

    { fatal } , chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, (xem) chew, sự...
  • 至善圆满论

    { perfectionism } , thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
  • 至善的

    { holy } , thần thánh; linh thiêng, Holy Writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người đáng sợ, đứa bé quấy...
  • 至尊的

    { imperial } , (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy,...
  • 至少

    { leastways } , ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise) { leastwise } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways
  • 至日

    { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至死

    { death } , sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...);...
  • 至点

    { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至的

    { solstitial } , (thiên văn học) (thuộc) điểm chí
  • 至福

    { beatitude } , phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
  • 至福之境

    { Elysium } , thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy,lạp)
  • 至远方

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至野外

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至高

    { supremacy } , quyền tối cao, thế hơn, ưu thế { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 至高无上的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 至高的

    { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 致使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 致便秘药

    { emplastic } , dính, dùng làm thuốc cao dán, vật dán dính, miếng vá, thuốc cao dán
  • 致冷

    { chilling } , lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
  • 致冷器

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top