Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

致肿瘤性

{tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致词

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 致辞

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
  • 致颂词者

    { panegyrist } , người ca ngợi, người tán tụng
  • { mortar } , vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 臼合

    { occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • 臼齿

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿动物

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 臼齿的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿类的

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 舀取

    { DIP } , sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu),...
  • 舀水

    { bail } , (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra...
  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 舅父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 舆论上

    { publicly } , công khai
  • { glossa } , lưỡi; bộ phận hình lưỡi { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi;...
  • 舌下的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌下腺的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌切开术

    { glossotomy } , thuật cắt lưỡi
  • 舌动描记器

    { glossograph } , dụng cụ ghi cử động của lưỡi, người chú giải
  • 舌取食

    { glossophagine } , (động vật) bắt mồi bằng lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top